Tìm hiểu mức lương trung bình ở Úc là rất quan trọng đối với bất kỳ ai bước vào thị trường việc làm, đang cân nhắc thay đổi nghề nghiệp hoặc đàm phán lương. Việc biết mức lương trung bình ở Úc trong nhiều lĩnh vực khác nhau sẽ giúp ích trong việc cân nhắc lời đề nghị, hiểu được giá trị thị trường và đàm phán lương hiệu quả. Bài viết sau đây sẽ thông tin đến quý vị dự định đến Úc làm việc và định cư về mức lương trung bình ở Úc mới nhất năm 2024.
Chênh lệch mức lương theo bằng cấp giáo dục
Với người lao động có bằng cấp cao hơn thường sẽ được hưởng mức lương cũng như chế độ phúc lợi xã hội tốt hơn. Điều này cho thấy rằng, việc nâng cao trình độ học vấn sẽ mở ra cơ hội thăng tiến cũng như nâng cao khả năng kiếm tiền cho người lao động. Theo ABS, thu nhập trung bình hàng tuần ở Úc theo trình độ học vấn gồm:
Bằng cấp giáo dục đóng vai trò quyết định mức lương của quý vị khi làm việc tại Úc
Sự chênh lệch về mức lương trung bình ở Úc
Để tham khảo mức lương trung bình ở Úc một cách khách quan và chính xác, chúng ta cần nhìn nhận tổng quát chênh lệch giữa các lĩnh vực ngành nghề, khu vực sinh sống, bằng cấp, v.v.
Mức lương trung bình của sinh viên làm thêm
Năm học mới sắp bắt đầu, bên cạnh hoạt động học tập nhiều sinh viên cũng mong muốn tìm một công việc làm thêm vừa tăng thu nhập phụ bố mẹ, vừa để có thêm kỹ năng nghề nghiệp. Dưới đây là các gợi ý về những việc làm thêm cho sinh viên.
Mức độ nhận thưởng theo lĩnh vực nghề nghiệp
Dựa vào tình hình thực tế năm 2023 chứng kiến sự sụt giảm khá lớn về tỷ lệ nhận tiền thưởng, nhiều nhất là các công việc trong ngành sản xuất, vận tải và hậu cần, đặc biệt là ngành du lịch, khách sạn. Tuy nhiên tính đến tháng 9/2023, vẫn có một số lĩnh vực nghề nghiệp nhận tiền thưởng hàng năm, phổ biến:
Tùy thuộc vào mỗi công việc của từng ngành nghề sẽ có mức lương khác nhau. Việc có thêm tiền thưởng trong hợp đồng lao động sẽ thu hút ứng viên ứng tuyển nhiều hơn, góp phần giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động vốn đang xảy ra tại Úc.
Thông tin về mức lương trung bình ở Úc hiện nay
Theo Cục Thống kê Úc (ABS) tính đến tháng 11/2023, thu nhập trung bình hàng tuần của người trưởng thành làm công việc toàn thời gian là 1,888.8 AUD tương đương với mức lương hàng năm khoảng 98,000 AUD. Đây là thu nhập được tính trước khi khấu trừ các loại thuế thu nhập cá nhân.
Trong đó, mức lương trung bình tại Úc sẽ được tính dựa trên:
Lưu ý, những thông tin về mức lương trung bình chỉ mang tính tham khảo và vẫn còn hạn chế bởi mức lương trình bình có thể bị chênh lệch khá nhiều giữa mức lương rất cao hoặc rất thấp. Điều này tạo ra góc nhìn chưa chính xác hoàn toàn về mức thu nhập thông thường tại quốc gia này. Do đó, chúng ta cần tham khảo một cách tổng quan toàn diện về chênh lệch mức lương trung bình ở Úc trên nhiều phương diện khác nhau.
Mức lương trung bình ở Úc khoảng 98,000 AUD/năm, chưa khấu trừ thuế (năm 2023)
Chênh lệch mức lương tại các tỉnh bang
Dựa trên báo cáo mới nhất của Cục Thống kê Úc, mức lương trung bình hàng tuần ở mỗi tiểu bang và vùng lãnh thổ chênh lệch khá lớn và chênh lệch giữa nam giới và nữ giới. Trong đó, Tây Úc là khu vực có mức lương trung bình cao nhất cả nước là, có thể lý giải điều này là do tỷ lệ lớn nhân viên khai thác mỏ thường có mức lương cao hơn và Tasmania là khu vực có mức lương trung bình thấp nhất cả nước.
Chi tiết mức lương trung bình hằng tuần của các tiểu bang và vùng lãnh thổ như sau:
Lương trung bình hàng tuần của nam giới
Lương trung bình hàng tuần của nữ giới
Chênh lệch mức lương theo giới tính
Chênh lệch mức lương trung bình ở Úc theo giới tính là 12%. Theo Cục Thống kê Úc (ABS) tính đến tháng 11/2023, mức lương trung bình hàng tuần của nam giới trưởng thành với công việc toàn thời gian trong mọi ngành nghề là 1,982.8 AUD/tuần, còn đối với nữ giới là 1,744.8 AUD/tuần. Mức lương trung bình ở Úc của nữ giới thấp hơn so với nam giới khoảng 238 AUD/tuần và chênh lệch đến 12,376 AUD/năm.
Tỷ lệ tăng mức lương trung bình ở Úc
Năm 2023 đánh dấu một năm đáng kể về tỷ lệ tăng mức lương trung bình ở Úc. Người lao động Úc có thể thấy mức lương trung bình theo giờ của họ tăng 7.8%. Tuy nhiên, tỷ lệ tăng không được phân bổ đều cho tất cả nhóm tuổi. Người lao động từ 65 tuổi trở lên được hưởng mức tăng lương cao nhất là 8.4%, đặc biệt là đối với các chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm. Ngược lại, những người dưới 18 tuổi và những người từ 18 đến 24 tuổi có tỷ lệ tăng mức lương trung bình thấp nhất là 6.4%, phản ánh rào cản mà người lao động trẻ tuổi phải đối mặt khi tìm kiếm những công việc lương cao. Ngoài ra, tỷ lệ tăng mức lương trung bình ở Úc cũng có sự khác nhau giữa các ngành nghề hoặc kinh nghiệm làm việc. Cụ thể:
Năm 2023, các công việc có mức tăng lương đáng kể tại Úc nằm trong các lĩnh vực như pháp lý, công nghệ, bất động sản và xây dựng, kỹ thuật số, tài chính và kế toán, bán hàng, khai khoáng, năng lượng và tài nguyên.
Năm 2024 dự kiến tiếp tục là năm của những cơ hội việc làm mới và mức tăng lương trung bình ở Úc mới:
Các hình thức thưởng khi làm việc ở Úc
Người lao động tại Úc được nhận thêm tiền thưởng để ghi nhận thành tích đạt được hoặc có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm thu nhập từ một giao dịch kinh doanh cụ thể. Khoản thanh toán này được coi là tiền thưởng nếu nó có tính chất một lần và không liên quan đến công việc được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ bao gồm:
Tăng lương theo mức độ kinh nghiệm
Tỷ lệ tăng lương theo mức độ kinh nghiệm cao nhất ở nhóm quản lý cấp cao lên đến 20% và thấp nhất ở nhóm sơ cấp là 5%. Trong khi đó, nhóm trung cấp là 10% và cao cấp là 15%.
Kinh nghiệm làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức lương và tỷ lệ tăng lương khi làm việc tại Úc
Mức lương thưởng khi làm việc ở Úc
Ngoài thu nhập hàng tháng tùy theo công việc, người lao động tại Úc còn được nhận lương thưởng tùy theo từng chính sách, chế độ của doanh nghiệp và hiệu suất làm việc.
Những ngành nghề có mức lương cao nhất ở Úc
Dưới đây là một số ngành nghề có mức lương cao nhất ở Úc được thống kê dựa trên thu nhập chịu thuế trung bình do Cục Thống kê Úc cung cấp:
Tổng giám đốc điều hành hoặc Giám đốc quản lý
Cố vấn/Quản lý đầu tư tài chính
Để có thể làm việc trong những ngành nghề có mức thu nhập cao như trên, người lao động cần đáp ứng đầy đủ tiêu chí do ngành nghề đưa ra. Mỗi cá nhân cũng cần phải nỗ lực làm việc hết mình để nhận được lương thưởng xứng đáng.
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh có mức lương trung bình cao nhất nước Úc
Chênh lệch mức lương theo độ tuổi
Trong cuộc điều tra dân số gần đây tại Úc có khoảng 7 triệu người làm việc toàn thời gian và có khoảng 4 triệu người làm việc bán thời gian trong tuần. Số giờ làm việc trung bình ở Úc là 38 giờ/tuần. Tiền lương trung bình ở Úc có sự khác nhau đáng kể giữa các độ tuổi. Cụ thể:
Mức lương trung bình để sống thoải mái tại Úc
Úc được xem là điểm định cư lý tưởng với nhiều cơ hội nghề nghiệp dành cho người lao động nước ngoài và môi trường sống sạch, an toàn. Tuy nhiên chi phí sinh hoạt ở Úc lại khá cao, ước tính chi phí sinh hoạt hàng tháng cho gia đình 4 người là 7,786 AUD và người độc thân là 4,312 AUD.
Để sống thoải mái tại Úc còn tùy thuộc vào khu vực sinh sống, số lượng thành viên, sở thích cá nhân và phong cách sống của mỗi gia đình. Nhìn chung, để một người độc thân sống thoải mái ở các khu vực ngoài thành phố lớn cần có mức thu nhập trung bình khoảng 5,800 AUD/tháng (khoảng 70,000 – 80,000 AUD/năm). Nếu có vợ/chồng và con cái, mức lương này cần được tăng lên theo tỷ lệ tương ứng để đáp ứng nhu cầu sống.
Theo nghiên cứu mới nhất vào tháng 01/2024, người Úc cho biết cần có mức lương trung bình ở Úc hàng năm khoảng 345,819 AUD/năm để họ cảm thấy cuộc sống dư dả và thoải mái tại quốc gia này.
Trên đây là những thông tin chi tiết về mức lương trung bình ở Úc cũng như những cập nhật mới nhất về tiền lương, thương tại quốc gia này trong năm 2023 và dự kiến năm 2024 dành cho quý vị quan tâm tìm hiểu trước khi có kế hoạch định cư Úc và làm việc tại quốc gia này. Nếu phát sinh thêm bất kỳ thắc mắc nào liên quan, quý vị vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia của SI Group để được tư vấn thêm:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube